Đọc nhanh: 候船室 (hậu thuyền thất). Ý nghĩa là: Phòng chờ tàu.
候船室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng chờ tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 候船室
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 候车室
- phòng đợi xe
- 候诊室
- phòng đợi khám bệnh
- 下课后 到 办公室 来 找 我
- Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 等 我们 赶回 自习室 的 时候 门 已经 落锁 了
- Khi chúng tôi vội vã trở về phòng tự học thì cửa đã bị khóa.
- 新建 的 火车站 有 三个 宽敞明亮 的 候车室
- Nhà ga xe lửa mới được xây dựng có ba phòng chờ rộng rãi và sáng sủa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
室›
船›