派克大衣 pàikè dàyī
volume volume

Từ hán việt: 【phái khắc đại y】

Đọc nhanh: 派克大衣 (phái khắc đại y). Ý nghĩa là: áo khoác parka (loanword).

Ý Nghĩa của "派克大衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

派克大衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo khoác parka (loanword)

parka jacket (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 派克大衣

  • volume volume

    - 骑着马 qízhemǎ zài 布鲁克林 bùlǔkèlín 大桥 dàqiáo shàng pǎo a

    - Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?

  • volume volume

    - lǒu zhe 衣裳 yīshang 迈着 màizhe 大步 dàbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.

  • volume volume

    - 地下室 dìxiàshì de 派对 pàiduì 大厅 dàtīng 迪斯科 dísīkē 舞厅 wǔtīng

    - Phòng tiệc disco ở tầng hầm

  • volume volume

    - zhe 大包 dàbāo 衣服 yīfú

    - Anh ấy cầm một bọc quần áo to.

  • volume volume

    - 作家 zuòjiā 威廉 wēilián · 福克纳 fúkènà 评价 píngjià 马克 mǎkè · 吐温 tǔwēn wèi

    - William Faulkner mô tả Mark Twain

  • volume volume

    - 大概 dàgài 不会 búhuì 超过 chāoguò 平克 píngkè · 弗洛伊德 fúluòyīdé 乐队 yuèduì

    - Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 决定 juédìng 调派 diàopài 大批 dàpī 干部 gànbù 支援 zhīyuán 农业 nóngyè

    - cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.

  • volume volume

    - 失望 shīwàng de 选民 xuǎnmín 需要 xūyào 一个 yígè 党派 dǎngpài 取代 qǔdài zhè 两个 liǎnggè dǎng

    - Người biểu quyết thất vọng cần một đảng chính trị để thay thế hai đảng lớn này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao