Đọc nhanh: 派克大衣 (phái khắc đại y). Ý nghĩa là: áo khoác parka (loanword).
派克大衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo khoác parka (loanword)
parka jacket (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 派克大衣
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 他 拿 着 一 大包 衣服
- Anh ấy cầm một bọc quần áo to.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 大概 不会 超过 平克 · 弗洛伊德 乐队
- Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 失望 的 选民 需要 一个 党派 以 取代 这 两个 大 党
- Người biểu quyết thất vọng cần một đảng chính trị để thay thế hai đảng lớn này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
大›
派›
衣›