Đọc nhanh: 倘或 (thảng hoặc). Ý nghĩa là: nếu; nếu như; giả sử; giá như, chắc là; chắc; có lẽ; có thể (biểu thị sự suy đoán). Ví dụ : - 倘或大限到来,如何免脱? Nếu hạn lớn đến, làm sao thoát khỏi?. - 食从外来,倘或有故。 Thức ăn từ ngoài đưa đến chắc có chuyện gì!
倘或 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nếu; nếu như; giả sử; giá như
倘若
- 倘或 大限 到来 , 如何 免脱 ?
- Nếu hạn lớn đến, làm sao thoát khỏi?
倘或 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chắc là; chắc; có lẽ; có thể (biểu thị sự suy đoán)
可能
- 食 从 外来 , 倘或 有 故
- Thức ăn từ ngoài đưa đến chắc có chuyện gì!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倘或
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 食 从 外来 , 倘或 有 故
- Thức ăn từ ngoài đưa đến chắc có chuyện gì!
- 倘或 大限 到来 , 如何 免脱 ?
- Nếu hạn lớn đến, làm sao thoát khỏi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倘›
或›