倒头 dǎotóu
volume volume

Từ hán việt: 【đảo đầu】

Đọc nhanh: 倒头 (đảo đầu). Ý nghĩa là: nằm xuống, chết; ngoẻo; toi; ngủm (lời mắng); ngỏm. Ví dụ : - 倒头就睡 nằm xuống là ngủ

Ý Nghĩa của "倒头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nằm xuống

躺下

Ví dụ:
  • volume volume

    - 倒头 dǎotóu jiù shuì

    - nằm xuống là ngủ

✪ 2. chết; ngoẻo; toi; ngủm (lời mắng); ngỏm

指人死 (常用作咒骂的话)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒头

  • volume volume

    - 头脑 tóunǎo 颠倒 diāndào le

    - Tâm trí anh bị rối loạn.

  • volume volume

    - 倒行逆施 dǎoxíngnìshī 到头来 dàotóulái 只能 zhǐnéng 搬起 bānqǐ 石头砸 shítouzá 自己 zìjǐ de jiǎo

    - làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.

  • volume volume

    - 一头 yītóu dào zài 床上 chuángshàng

    - ngã vật xuống giường

  • volume volume

    - 路上 lùshàng jìng shì 石头子儿 shítouzǐer 疙疙瘩瘩 gēgēdādá de 差点 chàdiǎn 绊倒 bàndǎo

    - trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.

  • volume volume

    - 彼注兹 bǐzhùzī ( cóng 那里 nàlǐ yǎo 出来 chūlái dào zài 这里 zhèlǐ tóu )

    - múc chỗ kia đổ vào chỗ này; thêm thắt vào.

  • volume volume

    - 舍友 shèyǒu jiù xiàng 墙头草 qiángtóucǎo 一样 yīyàng 哪边 nǎbiān hǎo 那边 nàbiān dào

    - Bạn cũng thật ba phải , chỗ nào tốt thì chạy theo đó

  • volume volume

    - yào 保持 bǎochí 清醒 qīngxǐng de 头脑 tóunǎo 不能 bùnéng 黑白 hēibái 颠倒 diāndào 是非不分 shìfēibùfēn

    - Phải giữ cho mình một cái đầu tỉnh táo, không thể đổi trắng thay đen.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 母亲 mǔqīn zài 起居室 qǐjūshì 心里 xīnli dào fǎn 觉得 juéde 落下 làxià le kuài 石头 shítou

    - Nhìn thấy mẹ không có ở phòng khách, lòng anh trái lại như có một tảng đá rơi xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao