Đọc nhanh: 倒头 (đảo đầu). Ý nghĩa là: nằm xuống, chết; ngoẻo; toi; ngủm (lời mắng); ngỏm. Ví dụ : - 倒头就睡 nằm xuống là ngủ
✪ 1. nằm xuống
躺下
- 倒头 就 睡
- nằm xuống là ngủ
✪ 2. chết; ngoẻo; toi; ngủm (lời mắng); ngỏm
指人死 (常用作咒骂的话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒头
- 他 头脑 颠倒 了
- Tâm trí anh bị rối loạn.
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 路上 净 是 石头子儿 , 疙疙瘩瘩 的 , 差点 绊倒
- trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.
- 挹 彼注兹 ( 从 那里 舀 出来 倒 在 这里 头 )
- múc chỗ kia đổ vào chỗ này; thêm thắt vào.
- 舍友 就 像 墙头草 一样 , 哪边 好 那边 倒
- Bạn cũng thật ba phải , chỗ nào tốt thì chạy theo đó
- 你 要 保持 清醒 的 头脑 不能 黑白 颠倒 是非不分
- Phải giữ cho mình một cái đầu tỉnh táo, không thể đổi trắng thay đen.
- 看到 他 母亲 不 在 起居室 里 , 他 心里 倒 反 觉得 落下 了 块 石头
- Nhìn thấy mẹ không có ở phòng khách, lòng anh trái lại như có một tảng đá rơi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
头›