倒计时 dàojìshí
volume volume

Từ hán việt: 【đảo kế thì】

Đọc nhanh: 倒计时 (đảo kế thì). Ý nghĩa là: đếm ngược. Ví dụ : - 倒计时还剩五分钟。 Đếm ngược còn 5 phút nữa.. - 考试倒计时开始了。 Đếm ngược đến kỳ thi đã bắt đầu.. - 比赛马上倒计时了。 Trận đấu sắp bắt đầu đếm ngược rồi.

Ý Nghĩa của "倒计时" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倒计时 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đếm ngược

多用来表示距某一时刻越来越近。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 倒计时 dàojìshí hái shèng 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Đếm ngược còn 5 phút nữa.

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì 倒计时 dàojìshí 开始 kāishǐ le

    - Đếm ngược đến kỳ thi đã bắt đầu.

  • volume volume

    - 比赛 bǐsài 马上 mǎshàng 倒计时 dàojìshí le

    - Trận đấu sắp bắt đầu đếm ngược rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒计时

  • volume volume

    - 倒数 dàoshǔ 计时 jìshí

    - đếm ngược thời gian

  • volume volume

    - 倒计时 dàojìshí 怎么样 zěnmeyàng

    - Làm thế nào về một đếm ngược?

  • volume volume

    - 比赛 bǐsài 马上 mǎshàng 倒计时 dàojìshí le

    - Trận đấu sắp bắt đầu đếm ngược rồi.

  • volume volume

    - 倒计时 dàojìshí hái shèng 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Đếm ngược còn 5 phút nữa.

  • volume volume

    - gōng 右侧 yòucè 倒计时 dàojìshí

    - Tôi đang đến bên phải của bạn

  • volume volume

    - 倒计时 dàojìshí 已经 yǐjīng 开始 kāishǐ le

    - Đếm ngược đã bắt đầu.

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì 倒计时 dàojìshí 开始 kāishǐ le

    - Đếm ngược đến kỳ thi đã bắt đầu.

  • volume volume

    - gèng 希望 xīwàng 我来 wǒlái 倒计时 dàojìshí ma

    - Bạn có muốn rằng tôi đã đếm ngược không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao