Đọc nhanh: 倒座儿 (đảo tọa nhi). Ý nghĩa là: nhà đối diện; gian nhà đối diện; phòng đối diện (gian nhà đối diện với gian chính trong kiểu nhà tứ hợp), ghế ngồi quay lưng lại (ghế ngồi quay lưng lại phía mũi ghe, mũi thuyền). Ví dụ : - 一进大门,左手三间倒座儿是客厅。 Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
倒座儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà đối diện; gian nhà đối diện; phòng đối diện (gian nhà đối diện với gian chính trong kiểu nhà tứ hợp)
四合房中跟正房相对的房屋
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
✪ 2. ghế ngồi quay lưng lại (ghế ngồi quay lưng lại phía mũi ghe, mũi thuyền)
车船上背向行驶方向的座位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒座儿
- 上座儿
- vào chỗ
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 可以 给 我 倒 一点儿 饮料 吗 ?
- Có thể rót giúp tôi một chút đồ uống được không?
- 我 也 差点儿 被 自行车 撞倒
- Tôi suýt bị xe đạp xô ngã
- 他 一使 绊儿 就 把 我 摔倒 了
- nó vừa chêm chân một cái là tôi ngã lăn quay liền.
- 儿子 为 这个 女人 神魂颠倒
- Con trai mê mệt cô gái này.
- 后边 儿 还有 座位
- Phía sau còn chỗ ngồi.
- 他 说话 有点儿 口吃 , 笔底下 倒 来得
- anh ấy nói thì hơi lọng ngọng, chứ viết thì được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
儿›
座›