Đọc nhanh: 倒吊蜡烛 (đảo điếu lạp chúc). Ý nghĩa là: Wrightia tinctoria (thực vật có hoa trong họ Trúc đào, tên thường gọi là trúc đào nhuộm hoặc cây chàm pala).
倒吊蜡烛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wrightia tinctoria (thực vật có hoa trong họ Trúc đào, tên thường gọi là trúc đào nhuộm hoặc cây chàm pala)
Wrightia tinctoria (flowering plant in Apocynaceae family, common names dyer's oleander or pala indigo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒吊蜡烛
- 她 点 了 一支 蜡烛
- Cô ấy thắp một cây nến.
- 我点 了 一根 蜡烛
- Tôi thắp một cây nến.
- 他 用 火柴 点燃 蜡烛
- Anh ấy dùng diêm để thắp nến.
- 我们 点 了 一支 蜡烛
- Chúng tôi đã thắp một cây nến.
- 他 轻轻 一 吹灭 蜡烛
- Anh ấy thổi nhẹ một hơi tắt nến.
- 她 用 火柴 点 了 蜡烛
- Cô ấy dùng que diêm để châm nến.
- 孩子 们 吹 蜡烛 后 许愿
- Các em bé thổi nến rồi ước nguyện.
- 他 点燃 了 生日蛋糕 上 的 小 蜡烛
- Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
吊›
烛›
蜡›