Đọc nhanh: 蜡烛灯 (lạp chúc đăng). Ý nghĩa là: đèn hình cây nến.
蜡烛灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn hình cây nến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜡烛灯
- 她 点 了 一支 蜡烛
- Cô ấy thắp một cây nến.
- 我点 了 一根 蜡烛
- Tôi thắp một cây nến.
- 他 用 火柴 点燃 蜡烛
- Anh ấy dùng diêm để thắp nến.
- 他 轻轻 一 吹灭 蜡烛
- Anh ấy thổi nhẹ một hơi tắt nến.
- 她 用 火柴 点 了 蜡烛
- Cô ấy dùng que diêm để châm nến.
- 孩子 们 吹 蜡烛 后 许愿
- Các em bé thổi nến rồi ước nguyện.
- 我 买 了 一个 100 烛 的 灯泡
- Tôi đã mua một bóng đèn 100 watt.
- 他 点燃 了 生日蛋糕 上 的 小 蜡烛
- Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灯›
烛›
蜡›