Đọc nhanh: 倘能如此 (thảng năng như thử). Ý nghĩa là: nếu có thể (thành ngữ).
倘能如此 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nếu có thể (thành ngữ)
if it is possible (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倘能如此
- 庸能 如此 ?
- Sao có thể như này?
- 如此 粗暴 无礼 不能 原谅
- Thô bạo vô lễ như vậy không thể được tha thứ.
- 医生 认为 必要 时 便 动手术 但 可能 不致 如此
- Bác sĩ cho rằng khi cần thiết sẽ tiến hành phẫu thuật, nhưng có thể không cần đến mức đó.
- 人们 普遍认为 如此
- Mọi người thường cho rằng như vậy.
- 她 那么 不 协调 居然 能 跑 得 如此 优雅
- Cô ấy duyên dáng một cách đáng ngạc nhiên vì đã quá phối hợp.
- 也 只好 如此
- Cũng đành phải như vậy.
- 何 能 如此 无情
- Tại sao có thể vô tình như thế.
- 我们 明年 能 顺利完成 这个 项目 , 希望 如此
- Hy vọng chúng ta sẽ hoàn thành dự án này vào năm sau!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倘›
如›
此›
能›