Đọc nhanh: 倒八字 (đảo bát tự). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "丷"..
倒八字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "丷".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒八字
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 摔倒 在 那个 一米 八 的 弟弟 怀里
- Ngã vào vòng tay của em trai cao 1m8.
- 这个 字 倒 过来 是 个 新字
- Chữ này đảo lại là một chữ mới.
- 这些 数字 被 颠倒 了
- Những con số này đã bị đảo lộn.
- 你 把 文字 印倒 了
- Bạn đã in ngược văn bản rồi.
- 穿 粉红 丁字裤 的 人 倒 训起 人来 了
- Tôi nhận được nhiệt từ anh chàng trong chiếc quần đùi màu hồng nóng bỏng.
- 你 把 字 写 坏 了 , 倒转 来怪 我
- anh viết sai, ngược lại còn trách tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
八›
字›