Đọc nhanh: 倍儿棒 (bội nhi bổng). Ý nghĩa là: (phương ngữ) tuyệt vời, thông minh.
倍儿棒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) tuyệt vời
(dialect) awesome
✪ 2. thông minh
excellent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倍儿棒
- 棒子面 儿 饽饽
- bánh bột ngô
- 倍儿 精神
- hăng hái cực kỳ; cực hăng
- 倍儿 亮
- sáng choang; sáng trưng
- 倍儿 新
- mới cáu; mới tinh; mới cứng
- 孩子 倍儿 聪明
- Trẻ con cực kì thông minh
- 他 做 的 菜 倍儿 香
- Anh ấy nấu ăn rất thơm.
- 有 了 这根 硬棒 的 拐棍儿 , 上山 就 得力 了
- có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.
- 聪明 的 女儿 学习 棒
- Con gái thông minh học giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倍›
儿›
棒›