倍儿棒 bèi er bàng
volume volume

Từ hán việt: 【bội nhi bổng】

Đọc nhanh: 倍儿棒 (bội nhi bổng). Ý nghĩa là: (phương ngữ) tuyệt vời, thông minh.

Ý Nghĩa của "倍儿棒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倍儿棒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (phương ngữ) tuyệt vời

(dialect) awesome

✪ 2. thông minh

excellent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倍儿棒

  • volume volume

    - 棒子面 bàngzimiàn ér 饽饽 bōbō

    - bánh bột ngô

  • volume volume

    - 倍儿 bèier 精神 jīngshén

    - hăng hái cực kỳ; cực hăng

  • volume volume

    - 倍儿 bèier liàng

    - sáng choang; sáng trưng

  • volume volume

    - 倍儿 bèier xīn

    - mới cáu; mới tinh; mới cứng

  • volume volume

    - 孩子 háizi 倍儿 bèier 聪明 cōngming

    - Trẻ con cực kì thông minh

  • volume volume

    - zuò de cài 倍儿 bèier xiāng

    - Anh ấy nấu ăn rất thơm.

  • volume volume

    - yǒu le 这根 zhègēn 硬棒 yìngbàng de 拐棍儿 guǎigùnér 上山 shàngshān jiù 得力 délì le

    - có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.

  • volume volume

    - 聪明 cōngming de 女儿 nǚér 学习 xuéxí bàng

    - Con gái thông minh học giỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bội
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OYTR (人卜廿口)
    • Bảng mã:U+500D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKQ (木手大手)
    • Bảng mã:U+68D2
    • Tần suất sử dụng:Cao