Đọc nhanh: 倍足纲 (bội tú cương). Ý nghĩa là: Nortopoda (động vật học).
倍足纲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nortopoda (động vật học)
Diplopoda (zoology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倍足纲
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 不足 三千 人
- không đầy 3000 người
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 不足 凭信
- không
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倍›
纲›
足›