Đọc nhanh: 俯冲下降 (phủ xung hạ giáng). Ý nghĩa là: Lao xuống, hạ cánh.
俯冲下降 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lao xuống, hạ cánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯冲下降
- 他 俯下 头叹 了 口气
- Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.
- 他 无奈 之下 投降 了
- Anh ấy đầu hàng trong sự bất lực.
- 价格下降 得 非常 快
- Giá cả giảm xuống rất nhanh.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 老鹰 从 天空 俯冲 下来
- con chim ưng từ trên không bổ nhào xuống.
- 他 最近 学习成绩 下降 了
- Thành tích của anh ấy gần đây đã giảm sút.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
俯›
冲›
降›