Đọc nhanh: 倒片开关 (đảo phiến khai quan). Ý nghĩa là: Nút tua phim.
倒片开关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nút tua phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒片开关
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 屋子 太小 , 我 倒不开 身
- Căn phòng quá nhỏ, tôi không thể xoay người.
- 人手 少 , 事情 多 , 倒腾 不 开
- người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 他用 手 拨动 了 开关
- Anh ấy dùng tay vặn công tắc.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
- 倒计时 已经 开始 了
- Đếm ngược đã bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
关›
开›
片›