Đọc nhanh: 放浪形骸 (phóng lãng hình hài). Ý nghĩa là: hành vi phóng đãng; hành vi phóng túng, bê tha.
放浪形骸 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hành vi phóng đãng; hành vi phóng túng
行为放纵,不受世俗礼法的束缚
✪ 2. bê tha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放浪形骸
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 形骸
- hình hài
- 行为 放浪
- hành vi phóng đãng
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 他 的 行为 放浪 不 检点
- Hành vi của anh ấy phóng túng không chừng mực.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 一个 小男孩 在 阳台 上 放风筝
- Một cậu bé nhỏ đang thả diều trên ban công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
放›
浪›
骸›