Đọc nhanh: 修女头巾 (tu nữ đầu cân). Ý nghĩa là: Khăn trùm đầu.
修女头巾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khăn trùm đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修女头巾
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 女儿 抱 着 枕头 睡着 了
- Con gái ôm gối ngủ rồi.
- 他 头上 箍 这条 毛巾
- trên đầu nó vấn khăn.
- 头发 需要 定期 修剪
- Tóc cần được cắt tỉa định kỳ.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 听 起来 像 女修道院
- Nó giống như một tu viện.
- 女婿 帮助 我们 修理 车
- Con rể giúp chúng tôi sửa xe.
- 巾帼丈夫 ( 有 男子 气概 的 女子 )
- người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
头›
女›
巾›