Đọc nhanh: 方头巾 (phương đầu cân). Ý nghĩa là: khăn trùm đầu.
方头巾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khăn trùm đầu
headscarf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方头巾
- 手 头儿 不 方便
- trong tay không có nhiều tiền; trong tay chả dư dật gì; kẹt tiền.
- 你 地 头儿 熟 , 联系 起来 方便
- anh quen thuộc vùng này, liên hệ sẽ dễ dàng hơn.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 他 头上 箍 这条 毛巾
- trên đầu nó vấn khăn.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 他 在 地方 上 是 个 有 头 脸 的 人物
- anh ấy là người rất có thể diện.
- 公司 要 开会讨论 新 的 方案 , 除非 你 是 顶头上司 , 否则 就 不 要犯 懒
- chậm chạp, chậm trễ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
巾›
方›