Đọc nhanh: 人造圣诞花环 (nhân tạo thánh đản hoa hoàn). Ý nghĩa là: Vòng hoa giả;nhân tạo dùng cho giáng sinh.
人造圣诞花环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng hoa giả;nhân tạo dùng cho giáng sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造圣诞花环
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 她 有情人 陪 她 过 圣诞节
- Cô ấy có người yêu cùng đón Giáng sinh.
- 我 最 爱 圣诞红 的 红花 了
- Tôi yêu những bông hoa trạng nguyên màu đỏ nhất
- 据 《 圣经 》 所叙 上帝 按 自己 的 形象 创造 了 人
- Theo Kinh Thánh, Đức Chúa Trời đã sáng tạo con người theo hình tượng của Ngài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
圣›
环›
花›
诞›
造›