Đọc nhanh: 信号地雷 (tín hiệu địa lôi). Ý nghĩa là: mìn báo hiệu.
信号地雷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mìn báo hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信号地雷
- 他 发出 了 信号
- Anh ấy đã phát tín hiệu.
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 信上 地址 不明 , 无法 投递
- địa chỉ trong thư không rõ ràng, không thể phát được.
- 雷声 是 暴雨 的 信号
- Tiếng sấm là tín hiệu của mưa lớn.
- 信号旗 松散地 从 桅杆 上 垂下来
- Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
- 他 在 信里 诉说着 对 地质 工作 的 热爱
- trong thư anh ấy nói đến sự yêu mến đối với công tác địa chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
号›
地›
雷›