信义乡 xìnyì xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【tín nghĩa hương】

Đọc nhanh: 信义乡 (tín nghĩa hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Xinyi hoặc Hsini ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan.

Ý Nghĩa của "信义乡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thị trấn Xinyi hoặc Hsini ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan

Xinyi or Hsini township in Nantou county 南投縣|南投县 [Nán tóu xiàn], central Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信义乡

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn

    - Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.

  • volume volume

    - 信仰 xìnyǎng 自由主义 zìyóuzhǔyì

    - Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.

  • volume volume

    - 确守信义 quèshǒuxìnyì

    - giữ đúng chữ tín.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 确信 quèxìn 共产主义 gòngchǎnzhǔyì 一定 yídìng néng 实现 shíxiàn

    - chúng tôi tin rằng chủ nghĩa cộng sản nhất định sẽ thành hiện thực.

  • volume volume

    - 阐述 chǎnshù 教义 jiàoyì 无误 wúwù de 阐释 chǎnshì 有关 yǒuguān 信仰 xìnyǎng huò 精神 jīngshén de 教义 jiàoyì shí 出错 chūcuò de

    - Việc giải thích đúng đắn về giáo lý liên quan đến đức tin hoặc tinh thần sẽ không mắc lỗi.

  • volume volume

    - 一县 yīxiàn yǒu 十个 shígè xiāng

    - Một huyện có mười xã.

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 玻色子 bōsèzǐ gēn 费米子 fèimǐzǐ de 差异 chāyì

    - Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.

  • volume volume

    - 守候 shǒuhòu zhe 家乡 jiāxiāng de 信息 xìnxī

    - anh ấy chờ tin tức ở quê nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), yêu 幺 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiǎng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hương , Hướng , Hưởng
    • Nét bút:フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVH (女女竹)
    • Bảng mã:U+4E61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao