信仰者 xìnyǎng zhě
volume volume

Từ hán việt: 【tín ngưỡng giả】

Đọc nhanh: 信仰者 (tín ngưỡng giả). Ý nghĩa là: Tín đồ.

Ý Nghĩa của "信仰者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

信仰者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tín đồ

believer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信仰者

  • volume volume

    - 他们 tāmen 信仰 xìnyǎng le 佛教 fójiào

    - Họ đã tôn thờ Phật giáo.

  • volume volume

    - 信仰 xìnyǎng shì

    - Anh ấy có niềm tin vào đạo Phật.

  • volume volume

    - 崇仰 chóngyǎng 革命者 gémìngzhě

    - kính trọng người theo cách mạng

  • volume volume

    - 及时 jíshí 复信 fùxìn 收到 shōudào 读者来信 dúzhěláixìn hòu jiù 立即 lìjí le xìn 及时 jíshí 复信 fùxìn

    - sau khi nhận được thư của độc giả, lập tức trả lời.

  • - 他们 tāmen de 信仰 xìnyǎng bèi 腐蚀 fǔshí le

    - Niềm tin của họ đã bị sa ngã.

  • volume volume

    - 崇奉 chóngfèng 自己 zìjǐ de 信仰 xìnyǎng

    - Cô ấy tôn sùng tín ngưỡng của mình.

  • volume volume

    - de 信仰 xìnyǎng ràng 坚强 jiānqiáng

    - Tín ngưỡng khiến cô mạnh mẽ.

  • volume volume

    - shuō 叶天龙 yètiānlóng 迷信 míxìn ba dàn 叶天龙 yètiānlóng 从不 cóngbù shàng 庙寺 miàosì 甚至 shènzhì lián 基本 jīběn de 信仰 xìnyǎng dōu 没有 méiyǒu

    - Hãy nói rằng Diệp Thiên Long là người mê tín, nhưng Diệp Thiên Long không bao giờ đi đến các ngôi đền, và anh ấy thậm chí không có tín ngưỡng cơ bản

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: áng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Ngang , Ngưỡng , Nhạng
    • Nét bút:ノ丨ノフフ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OHVL (人竹女中)
    • Bảng mã:U+4EF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao