Đọc nhanh: 信德省 (tín đức tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh Sindh của Pakistan.
✪ 1. Tỉnh Sindh của Pakistan
Sindh province of Pakistan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信德省
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 一羽 信鸽
- một con bồ câu đưa thư.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 做生意 不 需要 道德 和 诚信 了 吗
- Còn về đạo đức và sự chính trực?
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 您 可以 省略 这一 格式 信息
- Bạn có thể giản lược thông tin định dạng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
德›
省›