保监会 bǎojiānhuì
volume volume

Từ hán việt: 【bảo giám hội】

Đọc nhanh: 保监会 (bảo giám hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Điều tiết Bảo hiểm Trung Quốc (CIRC), viết tắt cho 中國保險監督管理委員會 | 中国保险监督管理委员会.

Ý Nghĩa của "保监会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Ủy ban Điều tiết Bảo hiểm Trung Quốc (CIRC), viết tắt cho 中國保險監督管理委員會 | 中国保险监督管理委员会

China Insurance Regulatory Commission (CIRC), abbr. for 中國保險監督管理委員會|中国保险监督管理委员会 [ZhōngguóBǎoxiǎnJiāndūGuǎnlǐWěiyuánhuì]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保监会

  • volume volume

    - 一定 yídìng 申请 shēnqǐng le 社会保障 shèhuìbǎozhàng

    - Anh ta phải thu tiền an sinh xã hội.

  • volume volume

    - 女孩子 nǚháizi yào 学会 xuéhuì 自我 zìwǒ 保护 bǎohù

    - Con gái phải học cách bảo vệ mình.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì duì 他们 tāmen 进行 jìnxíng 保护性 bǎohùxìng 监禁 jiānjìn

    - Tôi quản thúc họ để bảo vệ.

  • volume volume

    - 保养 bǎoyǎng hǎo de 家具 jiājù huì 更加 gèngjiā 耐用 nàiyòng

    - Đồ gia dụng được bảo dưỡng tốt sẽ càng bền.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 保险 bǎoxiǎn 不会 búhuì 出错 chūcuò

    - Bạn cứ làm theo lời tôi, đảm bảo không xảy ra sai sót.

  • volume volume

    - 他会来 tāhuìlái 我敢 wǒgǎn xiàng 担保 dānbǎo

    - Anh ấy sẽ tới, tôi đảm bảo với cậu.

  • volume volume

    - dāng 老板 lǎobǎn zài 这里 zhèlǐ 监视 jiānshì 我们 wǒmen de 时候 shíhou 他会 tāhuì 启用 qǐyòng 这个 zhègè 屏保 píngbǎo

    - Khi ông chủ không ở đây để giám sát chúng tôi, ông ấy sẽ kích hoạt trình bảo vệ màn hình này.

  • - 他们 tāmen de 会议室 huìyìshì 配备 pèibèi le 高保真 gāobǎozhēn 音响设备 yīnxiǎngshèbèi 适合 shìhé 举办 jǔbàn 各类 gèlèi 活动 huódòng

    - Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jián , Jiàn
    • Âm hán việt: Giam , Giám
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LIBT (中戈月廿)
    • Bảng mã:U+76D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao