Đọc nhanh: 保险单 (bảo hiểm đơn). Ý nghĩa là: chính sách bảo hiểm (tài liệu).
保险单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính sách bảo hiểm (tài liệu)
insurance policy (document)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保险单
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 保险刀 的 架子
- xương đòn
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 保险丝 盒子 在 厨房 里
- Hộp ống bảo hiểm nằm trong nhà bếp.
- 你 有 保险套 吗
- Bạn có bao cao su chứ?
- 保留 所有 的 外币 兑换 单
- Giữ tất cả các giấy tờ đổi ngoại tệ
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- cứ làm theo lời tôi, đảm bảo sẽ không bị sai sót
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
单›
险›