Đọc nhanh: 保育箱 (bảo dục tương). Ý nghĩa là: lồng ấp (dành cho trẻ sơ sinh).
保育箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lồng ấp (dành cho trẻ sơ sinh)
incubator (for newborns)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保育箱
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 做 保育员
- làm người nuôi dạy trẻ
- 奶油 要 放在 冰箱 里 保存
- Kem tươi cần được bảo quản trong tủ lạnh.
- 老王 结婚 了 , 对方 是 幼儿园 的 保育员
- anh Vương cưới vợ rồi, chị ấy là bảo mẫu ở nhà trẻ.
- 胎儿 的 发育 受到 良好 保护
- Sự phát triển của thai nhi được bảo vệ tốt.
- 生育 保险 基金 如何 征缴 和 治理 ?
- Quỹ bảo hiểm thai sản được thu và quản lý như thế nào?
- 学校 推广 环保 教育
- Trường học quảng bá giáo dục bảo vệ môi trường.
- 你 可以 把 贵重物品 放入 安全 保管箱 里
- Bạn có thể đặt đồ quý giá vào trong két bảo hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
箱›
育›