Đọc nhanh: 保皇党 (bảo hoàng đảng). Ý nghĩa là: những người bảo hoàng, đảng bảo hoàng.
保皇党 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. những người bảo hoàng
royalists
✪ 2. đảng bảo hoàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保皇党
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 保守党 在 上次 议会选举 中 从 工党 手里 夺得 这个 议席
- Đảng Bảo thủ đã giành chiếc ghế nghị viện này từ tay Đảng Công nhân trong cuộc bầu cử hội đồng lần trước.
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
党›
皇›