Đọc nhanh: 俞正声 (du chính thanh). Ý nghĩa là: Yu Zhengsheng (1945-), chính trị gia CHND Trung Hoa.
俞正声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yu Zhengsheng (1945-), chính trị gia CHND Trung Hoa
Yu Zhengsheng (1945-), PRC politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俞正声
- 他 正在 练习 上 声
- Anh ấy đang luyện tập thanh điệu thứ ba.
- 声援 被压迫 民族 的 正义斗争
- Lên tiếng ủng hộ cuộc đấu tranh chính nghĩa của các dân tộc bị áp bức.
- 严正声明
- tuyên bố nghiêm chỉnh
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 公司 发布 了 正式 声明
- Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.
- 他 能 正确 发出 上 声
- Anh ấy có thể phát âm thượng thanh đúng.
- 这时候 一个 洋洋盈耳 的 声音 传 了 过来 正是 凌菲 的
- Lúc này, một giọng nói êm tai dễ chịu truyền đến, đúng là giọng của Linh Phi.
- 托运人 对 填开 的 货物 说明 和 声明 的 正确性 负责
- Người gửi hàng chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các mô tả và khai báo hàng hóa đã hoàn thành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俞›
声›
正›