Đọc nhanh: 保留节目 (bảo lưu tiết mục). Ý nghĩa là: Tiết mục bảo lưu.
保留节目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiết mục bảo lưu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保留节目
- 保留剧目
- bảo lưu tên vở kịch.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 今天 节目 结束 了 吗
- Chương trình hôm nay kết thúc chưa?
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 他们 再现 那天 的 节目
- Bọn họ tái hiện lại tiết mục của ngày hôm đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
留›
目›
节›