Đọc nhanh: 商业节目 (thương nghiệp tiết mục). Ý nghĩa là: Chương trình thương mại.
商业节目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chương trình thương mại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业节目
- 今天 的 节目 很 无聊
- Tiết mục hôm nay thật nhạt nhẽo.
- 利润 是 商业 的 目标
- Lợi nhuận là mục tiêu của kinh doanh.
- 今天 的 电视节目 很 好看
- Chương trình truyền hình hôm nay hay lắm.
- 听 起来 像 游戏 节目 结尾 的 赞助商
- Kiểu nghe giống như nhà tài trợ ở cuối một game show.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 项目 的 细节 还 需 与 团队 商议
- Chi tiết của dự án còn cần phải thảo luận với đội ngũ.
- 商业 互捧 已经 越过 正常 的 赞美 , 变成 一种 营销 为 目的 的 夸大
- Sự khen ngợi lẫn nhau mang tính thương mại đã vượt qua những lời khen ngợi thông thường và trở thành sự cường điệu cho các mục đích tiếp thị
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
商›
目›
节›