保惠师 bǎo huì shī
volume volume

Từ hán việt: 【bảo huệ sư】

Đọc nhanh: 保惠师 (bảo huệ sư). Ý nghĩa là: người an ủi.

Ý Nghĩa của "保惠师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

保惠师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người an ủi

comforter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保惠师

  • volume volume

    - xiǎng 老师 lǎoshī 保证 bǎozhèng 不抄 bùchāo 作业 zuòyè le

    - Anh ấy bảo đảm với thầy giáo sẽ không chép bài nữa.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 宝贵 bǎoguì de 经验 jīngyàn 知识 zhīshí 毫无保留 háowúbǎoliú 教给 jiāogěi 学生 xuésheng

    - Thầy mang mọi tri thức và kinh nghiệm quý báu dạy hết cho học trò chẳng giữ lại gì.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 学生 xuésheng 保持联系 bǎochíliánxì

    - Giáo viên giữ liên lạc với học sinh.

  • volume volume

    - 深入 shēnrù 保守派 bǎoshǒupài de 狮巢 shīcháo de 自由派 zìyóupài 律师 lǜshī hái 不算 bùsuàn ma

    - Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?

  • volume volume

    - xiàng 家庭主妇 jiātíngzhǔfù 推销 tuīxiāo 优惠 yōuhuì de 保险 bǎoxiǎn

    - Cô tiếp thị bảo hiểm giảm giá cho các bà nội trợ.

  • volume volume

    - huì 老师 lǎoshī jiào 语文 yǔwén ne

    - Thầy giáo Huệ dạy môn ngữ văn.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 普及 pǔjí 环保 huánbǎo 知识 zhīshí

    - Giáo viên phổ cập kiến thức về bảo vệ môi trường.

  • - shì 一名 yīmíng 经验丰富 jīngyànfēngfù de 环境 huánjìng 工程师 gōngchéngshī 致力于 zhìlìyú 环保 huánbǎo 项目 xiàngmù de 开发 kāifā

    - Anh ấy là một kỹ sư môi trường giàu kinh nghiệm, tận tâm phát triển các dự án bảo vệ môi trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ
    • Nét bút:一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIP (十戈心)
    • Bảng mã:U+60E0
    • Tần suất sử dụng:Cao