Đọc nhanh: 保护性 (bảo hộ tính). Ý nghĩa là: bảo vệ. Ví dụ : - 将你保护性拘留 Đưa bạn vào quyền bảo vệ.
保护性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo vệ
protective
- 将 你 保护性 拘留
- Đưa bạn vào quyền bảo vệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保护性
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 我们 得 对 她 进行 保护性 监禁
- Chúng tôi cần đưa cô ấy vào quyền giám hộ bảo vệ.
- 将 你 保护性 拘留
- Đưa bạn vào quyền bảo vệ.
- 他 勇敢 地 保护 了 朋友
- Anh ấy đã dũng cảm bảo vệ bạn bè.
- 她 处于 保护性 监禁 中
- Cô ấy đang được bảo vệ.
- 我会 对 他们 进行 保护性 监禁
- Tôi quản thúc họ để bảo vệ.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
性›
护›