保护性 bǎohù xìng
volume volume

Từ hán việt: 【bảo hộ tính】

Đọc nhanh: 保护性 (bảo hộ tính). Ý nghĩa là: bảo vệ. Ví dụ : - 将你保护性拘留 Đưa bạn vào quyền bảo vệ.

Ý Nghĩa của "保护性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

保护性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bảo vệ

protective

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiāng 保护性 bǎohùxìng 拘留 jūliú

    - Đưa bạn vào quyền bảo vệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保护性

  • volume volume

    - zhào 防护罩 fánghùzhào 用于 yòngyú liǎn huò tóu de 保护性 bǎohùxìng 覆盖物 fùgàiwù

    - Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen duì 进行 jìnxíng 保护性 bǎohùxìng 监禁 jiānjìn

    - Chúng tôi cần đưa cô ấy vào quyền giám hộ bảo vệ.

  • volume volume

    - jiāng 保护性 bǎohùxìng 拘留 jūliú

    - Đưa bạn vào quyền bảo vệ.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 保护 bǎohù le 朋友 péngyou

    - Anh ấy đã dũng cảm bảo vệ bạn bè.

  • volume volume

    - 处于 chǔyú 保护性 bǎohùxìng 监禁 jiānjìn zhōng

    - Cô ấy đang được bảo vệ.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì duì 他们 tāmen 进行 jìnxíng 保护性 bǎohùxìng 监禁 jiānjìn

    - Tôi quản thúc họ để bảo vệ.

  • volume volume

    - 盔甲 kuījiǎ 防护性 fánghùxìng 外套 wàitào 如锁 rúsuǒ 子甲 zijiǎ 穿 chuān shàng hòu 保护 bǎohù 身体 shēntǐ 免受 miǎnshòu 武器 wǔqì 攻击 gōngjī

    - Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 提前 tíqián 提供 tígōng 保护性 bǎohùxìng 拘留 jūliú

    - Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao