Đọc nhanh: 保尔森 (bảo nhĩ sâm). Ý nghĩa là: Henry (Hank) Paulson (1946-), chủ ngân hàng Hoa Kỳ, Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ từ năm 2006, Paulson hoặc Powellson (tên).
保尔森 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Henry (Hank) Paulson (1946-), chủ ngân hàng Hoa Kỳ, Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ từ năm 2006
Henry (Hank) Paulson (1946-), US banker, US Treasury Secretary from 2006
✪ 2. Paulson hoặc Powellson (tên)
Paulson or Powellson (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保尔森
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 我 在 保尔 · 道森 的 片子 上 看到 这个
- Tôi đã tìm thấy điều đó trên bản quét của Paul Dawson.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 我 以为 他 和 皮尔森
- Tôi cho rằng anh ấy và Pearson
- 皮尔森 又 收留 了 个 寄养 儿童
- Pearson có thêm một đứa trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
尔›
森›