Đọc nhanh: 保定市 (bảo định thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Bảo Định ở Hà Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Bảo Định ở Hà Bắc
Baoding prefecture-level city in Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保定市
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 你们 一定 要 好好 保养 身体
- Các bạn nhất định phải chăm sóc tốt cơ thể.
- 你 要 定期 进行 保养 这条 路
- Bạn phải định kỳ bảo trì con đường này.
- 他 也 一定 申请 了 社会保障
- Anh ta phải thu tiền an sinh xã hội.
- 保持 城市 清洁 是 我们 的 责任
- Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.
- 使用 相片纸 列印 以保 列印 工作 的 品质 设定 在 最高 的 设定
- Sử dụng giấy ảnh để in để đảm bảo rằng chất lượng của lệnh in được đặt ở cài đặt cao nhất.
- 在 400 米 赛跑 的 比赛 中 , 他 保持 了 稳定 的 速度
- Trong cuộc thi chạy 400 mét, anh ấy duy trì tốc độ ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
定›
市›