Đọc nhanh: 俑坑 (dũng khanh). Ý nghĩa là: hố chứa các chiến binh đất nung, hầm hố với số liệu danh dự.
俑坑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hố chứa các chiến binh đất nung
pit containing terracotta warriors
✪ 2. hầm hố với số liệu danh dự
pit with funerary figures
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俑坑
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 地面 上 有 个 凹下去 的 坑
- Trên mặt đất có một cái hố lõm xuống.
- 名利 是 坑人 的 陷阱
- Danh lợi là cạm bẫy hại người.
- 你 知道 兵马俑 吗 ?
- Cậu có biết đội quân đất nung không?
- 坑道 里 用 柱子 支撑 着
- Trong đường hầm dùng cột để chống.
- 那个 矿坑 很深 很大
- Cái hầm đó rất sâu và rộng.
- 兵马俑 是 世界 文化遗产
- Tượng đất nung là di sản văn hóa thế giới.
- 前方 出现 一个 巨大 的 坑洞
- Một cái hố lớn xuất hiện phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俑›
坑›