Đọc nhanh: 信众 (tín chúng). Ý nghĩa là: những người tin tưởng, những người thờ phượng.
信众 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. những người tin tưởng
believers
✪ 2. những người thờ phượng
worshippers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信众
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 夸大其词 只会 加剧 公众 的 不 信任 和 疏离
- Sự phóng đại trong những lời nói sẽ chỉ làm trầm trọng thêm sự ngờ vực và xa lánh của công chúng.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 不能 把 自己 凌驾于 群众 之上
- không thể xem mình ngự trị quần chúng.
- 大庭广众 中 , 她 非常 自信
- Trong đại sảnh, cô ấy rất tự tin.
- 深孚众望 ( 很 使 群众 信服 )
- làm cho quần chúng tin phục; thuyết phục được mọi người.
- 万众瞩目
- mọi người nhìn vào
- 阳光 的 信息 让 公众 更 放心
- Thông tin rõ ràng giúp công chúng an tâm hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
信›