Đọc nhanh: 俄罗斯轮盘 (nga la tư luân bàn). Ý nghĩa là: Cò quay Nga. Ví dụ : - 就像用巧克力玩俄罗斯轮盘赌 Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
俄罗斯轮盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cò quay Nga
Russian roulette
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄罗斯轮盘
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 俄罗斯 现在 几点 ?
- Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 讲师 正在 讲 俄罗斯 文学
- Giảng viên đang giảng về văn học Nga.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俄›
斯›
盘›
罗›
轮›