Đọc nhanh: 俄狄浦斯期 (nga địch phố tư kì). Ý nghĩa là: giai đoạn oedipal (tâm lý học).
俄狄浦斯期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giai đoạn oedipal (tâm lý học)
oedipal phase (psychology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄狄浦斯期
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 我们 是 俄罗斯 人
- Chúng tôi là người Nga.
- 讲师 正在 讲 俄罗斯 文学
- Giảng viên đang giảng về văn học Nga.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 俄狄浦斯 王子 刚刚 授予 我 进入
- Hoàng tử Oedipus vừa cấp cho tôi quyền truy cập
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俄›
斯›
期›
浦›
狄›