Đọc nhanh: 俾格米 (tỉ các mễ). Ý nghĩa là: Bột gạo nếp.
俾格米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột gạo nếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俾格米
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 一围 大概 一米
- Một vòng khoảng 1 mét.
- 稻米 的 价格 很快 翻了一番
- Giá gạo nhanh chóng tăng gấp đôi.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俾›
格›
米›