俾格米 bǐ gé mǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tỉ các mễ】

Đọc nhanh: 俾格米 (tỉ các mễ). Ý nghĩa là: Bột gạo nếp.

Ý Nghĩa của "俾格米" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俾格米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bột gạo nếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俾格米

  • volume volume

    - 米克 mǐkè · 贾格尔 jiǎgéěr 坚持 jiānchí 巡回演出 xúnhuíyǎnchū 直到 zhídào 猝死 cùsǐ zài 台上 táishàng

    - Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.

  • volume volume

    - 一锅 yīguō 米饭 mǐfàn

    - Một nồi cơm.

  • volume volume

    - 布莱尔 bùláiěr 还有 háiyǒu 达米 dámǐ ēn zài 康涅狄格州 kāngnièdígézhōu

    - Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.

  • volume volume

    - 一百零八 yìbǎilíngbā 厘米 límǐ 长布 zhǎngbù

    - Vải dài một trăm lẻ tám centimet.

  • volume volume

    - 一般来说 yìbānláishuō 价格 jiàgé 可以 kěyǐ 商量 shāngliáng

    - Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.

  • volume volume

    - 一围 yīwéi 大概 dàgài 一米 yīmǐ

    - Một vòng khoảng 1 mét.

  • volume volume

    - 稻米 dàomǐ de 价格 jiàgé 很快 hěnkuài 翻了一番 fānleyīfān

    - Giá gạo nhanh chóng tăng gấp đôi.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 10 来米 láimǐ kuān 坑洼 kēngwā 不平 bùpíng de 就是 jiùshì 镇上 zhènshàng de 主干道 zhǔgàndào

    - Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHHJ (人竹竹十)
    • Bảng mã:U+4FFE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao