Đọc nhanh: 坐便器 (toạ tiện khí). Ý nghĩa là: bệ kiểu WC.
坐便器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệ kiểu WC
pedestal type WC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐便器
- 你 方便 的 时候 , 来 我家 坐坐
- Lúc nào tiện thì qua nhà tôi chơi.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 这个 遥控器 很 方便
- Điều khiển từ xa này rất tiện lợi.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 家用电器 很 方便
- Thiết bị điện gia dụng rất tiện lợi.
- 她 和 母亲 坐 着 轻便 双轮 马车 去 购物
- Cô ấy cùng mẹ đi xe ngựa hai bánh nhẹ để đi mua sắm.
- 大家 随便 坐 吧 , 别 客气
- Mọi người ngồi tự nhiên nhé , đừng khách khí.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
器›
坐›