Đọc nhanh: 侵凌 (xâm lăng). Ý nghĩa là: xâm lăng; xâm phạm; lăng.
侵凌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xâm lăng; xâm phạm; lăng
侵犯欺负
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侵凌
- 他 的 行为 侵犯 了 我 的 版权
- Anh ta đã vi phạm bản quyền của tôi.
- 他 画画 笔锋 粗犷 凌厉
- Nét vẽ của anh ấy cứng nhắc sắc bén mạnh mẽ.
- 他常 凌辱 别人
- Anh ta thường hiếp đáp người khác.
- 鸟儿 凌飞 在 空中
- Chim bay lên không trung.
- 他 必须 吐 出 侵吞 之物
- Anh ấy phải trả lại những gì đã chiếm đoạt.
- 他们 侵犯 了 邻国
- Họ đã xâm phạm nước láng giềng.
- 他 姓 凌
- Anh ấy họ Lăng.
- 他 侵犯 了 我 的 隐私
- Anh ấy đã xâm phạm sự riêng tư của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侵›
凌›