Đọc nhanh: 侧面压底机 (trắc diện áp để cơ). Ý nghĩa là: Máy ép nghiêng.
侧面压底机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy ép nghiêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧面压底机
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 他 所 面临 的 压力 很大
- Áp lực mà anh phải đối mặt là rất lớn.
- 公司 面临 严重 的 危机
- Công ty đối mặt với khủng hoảng nghiêm trọng.
- 公司 在 面临 经济危机
- Công ty đang đối mặt với khủng hoảng kinh tế.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 从 侧面 了解
- tìm hiểu từ một khía cạnh.
- 从 侧面 打击 敌人
- tấn công địch từ cạnh sườn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
压›
底›
机›
面›