Đọc nhanh: 万能压底机 (vạn năng áp để cơ). Ý nghĩa là: Máy ép đế vạn năng.
万能压底机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy ép đế vạn năng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万能压底机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 他们 每天 日理万机
- Bọn họ xử lý hàng nghìn công việc mỗi ngày.
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 他 为 公司 日理万机
- Anh ấy xử lý nhiều việc cho công ty.
- 他 借着 机会 学了 新技能
- Anh ấy nhân cơ hội học kỹ năng mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
压›
底›
机›
能›