Đọc nhanh: 中底压底机 (trung để áp để cơ). Ý nghĩa là: Máy ép đế giữa.
中底压底机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy ép đế giữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中底压底机
- 敌机 葬身海底
- máy bay địch vùi thây dưới đáy biển.
- 湖底 像 锅底 , 越到 中间 越深
- đáy hồ giống như đáy chảo, càng vào giữa càng sâu.
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 各 单位 都 要 把 小 家底 拿 出来 , 免得 积压物资
- các đơn vị phải mang hết vốn tích luỹ ra, để tránh ứ đọng vật tư.
- 这部 影片 由 去年初 开拍 , 直至 今年底 才 停机
- Bộ phim này bắt đầu quay từ đầu năm ngoái, cho đến cuối năm nay mới hoàn thành.
- 我 的 手机 沉到 湖底
- Cái điện thoại của tôi chìm xuống đáy hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
压›
底›
机›