Đọc nhanh: 前后压底机 (tiền hậu áp để cơ). Ý nghĩa là: Máy ép đế mũi gót.
前后压底机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy ép đế mũi gót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前后压底机
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 以后 的 事 以后 再说 , 眼底下 的 事 要紧
- những việc sau này sau này hãy nói, việc trước mắt mới cần kíp.
- 有 了 你 以前 的 工作 垫底儿 , 今后 我 的 工作 就 好 开展 了
- có căn bản làm việc của anh trước đây, công việc của tôi sau này càng dễ triển khai.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
- 他 错失 了 良机 , 所以 感到 很 后悔
- Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội tốt và cảm thấy rất hối hận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
压›
后›
底›
机›