Đọc nhanh: 热压机 (nhiệt áp cơ). Ý nghĩa là: Máy ép nóng.
热压机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy ép nóng
热压机是一种将两个预先上好助焊剂镀锡的零件加热到足以使焊锡熔化、流动的温度,固化后,在零件与焊锡之间形成一个永久的电气机械连接设备。应不同产品,升温速度可供挑选。钛合金压头确保温度平均,升温快速及使用寿命特长。压头特别采用水平可调设计,以确保组件受压平均。 温度数控化,清楚精密。备有数字式压力计,可预设压力范围。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热压机
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 进行 踏步机 运动 30 分钟 能 帮助 消耗 200 左右 的 热量
- 30 phút tập thể dục trên máy chạy bộ có thể giúp đốt cháy khoảng 200 calo
- 有 的 路段 , 推土机 、 压道机 一齐 上 , 修 得 很快
- đoạn đường, có xe ủi đất, xe lu cùng làm thì sửa rất nhanh.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
- 我留 了 个 智能手机 在 那里 建立 临时 热点
- Tôi đã để lại một chiếc điện thoại thông minh để tạo ra một điểm nóng tạm thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
机›
热›