Đọc nhanh: 侧空翻 (trắc không phiên). Ý nghĩa là: bánh xe trên không, lộn nhào bên.
侧空翻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bánh xe trên không
aerial cartwheel
✪ 2. lộn nhào bên
side somersault
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧空翻
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 不要 翻过去 的 老账 了
- đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 翻过 岁月 不同 侧脸 措 不及 防 闯入 你 的 笑颜
- Tường tận được những năm tháng cuộc đời, Thế mà lại đổ gục trước nụ cười của em
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
空›
翻›