Đọc nhanh: 侧边栏 (trắc biên lan). Ý nghĩa là: một thanh bên (trong phần mềm).
侧边栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một thanh bên (trong phần mềm)
a side-bar (in software)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧边栏
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 河边 有 石栏
- Bờ sông có lan can.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 帽子 侧 歪 在 一边 儿
- nón lệch một bên.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
栏›
边›