Đọc nhanh: 方向把 (phương hướng bả). Ý nghĩa là: Ghi đông.
方向把 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghi đông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方向把
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 把握 方向盘
- Chầm chắc tay lái
- 把住 了 方向盘
- Cầm chắc tay lái.
- 他 把 球 甩 向 对手 的 方向
- Anh ấy ném bóng về phía đối thủ.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 他 把握 着 方向盘
- Anh ấy tay cầm vô lăng.
- 他 思索 未来 方向
- Anh ấy suy nghĩ hướng đi tương lai.
- 他会 向 检方
- Anh ta sẽ đến công tố
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
把›
方›