Đọc nhanh: 侧刀旁 (trắc đao bàng). Ý nghĩa là: tên của gốc "dao" bằng chữ Hán (Khang Hy triệt 18), xảy ra trong 到, 利, 别, v.v., xem thêm 刂 [dāo].
侧刀旁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tên của gốc "dao" bằng chữ Hán (Khang Hy triệt 18), xảy ra trong 到, 利, 别, v.v.
name of"knife" radical in Chinese characters (Kangxi radical 18), occurring in 到, 利, 别 etc
✪ 2. xem thêm 刂 [dāo]
see also 刂 [dāo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧刀旁
- 主持人 站 在 我们 旁边
- Người dẫn chương trình đứng cạnh chúng tôi.
- 旁敲侧击
- nói cạnh nói khoé; nói bóng nói gió.
- 驰心 旁骛
- không chuyên tâm.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 世人 为 之 侧目
- người đời nhìn
- 了解 平侧 可以 帮助 写诗
- Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
⺈›
刀›
旁›