zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【trinh】

Đọc nhanh: (trinh). Ý nghĩa là: Trinh Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Trinh Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.)

浈水,水名,在广东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhēn
    • Âm hán việt: Trinh
    • Nét bút:丶丶一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYBO (水卜月人)
    • Bảng mã:U+6D48
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp